Use APKPure App
Get Русский язык old version APK for Android
Ngữ pháp tiếng Nga, tục ngữ và câu nói, từ điển giải thích!
Tiếng Nga là ngôn ngữ nhà nước của Liên bang Nga, một trong hai ngôn ngữ nhà nước của Belarus, một trong những ngôn ngữ chính thức của Kazakhstan, Kyrgyzstan và một số quốc gia khác, ngôn ngữ chính trong giao tiếp quốc tế ở Trung Âu Á, Đông Âu, ở các nước thuộc Liên Xô cũ, một trong sáu ngôn ngữ làm việc của Liên hợp quốc, UNESCO và các tổ chức quốc tế khác.
Số người nói tiếng Nga ở Nga là 137,5 triệu người (2010). Tổng cộng có khoảng 260 triệu người nói tiếng Nga trên thế giới (2014)
Những câu tục ngữ và câu nói:
Ứng dụng "tiếng Nga" chứa những câu tục ngữ và câu nói phổ biến nhất của tiếng Nga.
Những trường hợp uốn lưỡi bằng tiếng Nga:
Học cách nói rõ ràng và cải thiện khả năng phát âm của bạn với Tiếng Nga.
Từ điển giải thích tiếng Nga
Tăng vốn từ vựng của bạn với từ điển giải thích.
Sử dụng từ điển giải thích tiếng Nga nhé.
Ngữ pháp tiếng Nga
Tất cả các quy tắc ngữ pháp của tiếng Nga:
Phiên âm tiếng Nga
Nguyên âm của tiếng Nga
Phụ âm của tiếng Nga
Các phần của một từ trong tiếng Nga
Các phần của bài phát biểu bằng tiếng Nga
Danh từ trong tiếng Nga
Tính từ trong tiếng Nga
Chữ số trong tiếng Nga
Đại từ trong tiếng Nga
Động từ trong tiếng Nga
nguyên thể bằng tiếng Nga
Hiệp lễ bằng tiếng Nga
Phân từ tiếng Đức trong tiếng Nga
Trạng từ trong tiếng Nga
Giới từ trong tiếng Nga
công đoàn bằng tiếng Nga
hạt trong tiếng Nga
Liên kết bằng tiếng Nga
Các thành viên của câu bằng tiếng Nga
Các loại câu trong tiếng Nga
Cách chia động từ trong tiếng Nga
Tâm trạng bằng tiếng Nga
Các loại động từ trong tiếng Nga
Thì của động từ trong tiếng Nga
lời cam kết bằng tiếng Nga
Người của động từ trong tiếng Nga
Các trường hợp của tiếng Nga
Biến cách của danh từ trong tiếng Nga
Số lượng danh từ trong tiếng Nga
Giới tính của danh từ trong tiếng Nga
Hoạt hình và vô tri trong tiếng Nga
Các phạm trù từ vựng và phong cách trong tiếng Nga
Nguyên âm không được nhấn ở gốc của một từ
Các nguyên âm không được nhấn mạnh đã được bỏ chọn
Sự xen kẽ nguyên âm ở gốc của một từ
Nguyên âm O A ở gốc động từ
Từ ghép có nguyên âm nối
Từ ghép với số
Nguyên âm sau C
Nguyên âm đứng sau âm xuýt
Nguyên âm E E
Nguyên âm ở đuôi danh từ
Nguyên âm ở đuôi tính từ
Nguyên âm ở đuôi động từ cá nhân
Nguyên âm ở cuối giới từ trạng từ
Nguyên âm ở tiền tố
Nguyên âm VÀ Ы sau tiền tố
Nguyên âm ở hậu tố của danh từ và tính từ
Nguyên âm ở hậu tố nguyên thể
Nguyên âm trong hậu tố phân từ
Nguyên âm ở hậu tố trạng từ
Phụ âm vô thanh và hữu thanh ở gốc
Phụ âm gốc không thể phát âm được
Đánh vần các phụ âm kép
Tiền tố chính tả
Đánh vần các hậu tố
Đánh vần H và HH
đánh vần Y
Đánh vần b và b
Chữ hoa và chữ thường
Cách viết NOT và NOR
Quy tắc gạch nối từ
Đánh vần các từ ghép
Đánh vần chữ số
Chính tả của trạng từ
Chính tả của giới từ
Liên hiệp chính tả
Chính tả hạt
Dấu câu trong tiếng Nga
dấu chấm chấm câu
Dấu chấm hỏi
Dấu chấm than
dấu chấm lửng
dấu chấm câu
dấu chấm phẩy
dấu phẩy dấu chấm câu
Dấu gạch ngang
Dấu ngoặc đơn dấu chấm câu
dấu ngoặc kép dấu chấm câu
dấu chấm câu đoạn văn
Ngữ pháp tiếng Nga
Last updated on Sep 16, 2023
Улучшен интерфейс
Được tải lên bởi
Htay Win Aung
Yêu cầu Android
Android 5.0+
Báo cáo
Русский язык
9.09.23 by Lingua 500
Sep 16, 2023