We use cookies and other technologies on this website to enhance your user experience.
By clicking any link on this page you are giving your consent to our Privacy Policy and Cookies Policy.

Giới thiệu về Kosakata Bahasa Arab Lengkap

Toàn bộ các từ vựng trong cuộc sống hàng ngày

Một số ví dụ:

Chúc mừng (سعد - يسعد) sa'ida - yas'adu.

Thức (استيقظ - يستيقظ) istayqadha - yastayqidhu.

Làm việc (عمل - يعمل) 'amila - ya'malu.

Học (تعلم - يتعلم) ta'allama - yata'allamu.

Lập luận (احتج - يحتج) ihtajja - yahtajju.

Khác nhau (اختلف - يختلف) ikhtalafa - yakhtalifu.

Phát biểu (تكلم - يتكلم) takallama - yatakallamu.

Đùa (مزح - يمزح) mazaha - yamzahu.

Kể chuyện (قص - يقص) qashsha - yaqushshu.

Tranh cãi (جادل - يجادل) jaadala - yujaadilu.

Đứng (قام - يقوم) qaama - yaqaamu.

Thảo luận (تناظر - يتناظر) tanaazhara - yatanaazharu.

Cầu nguyện (دعا - يدعو) da'aa - yad'uu.

Nằm (كذب - يكذب) kadzaba - yakdzibu.

Bể (سبح - يسبح) Sabaha - yasbahu.

Haj (حج - يحج) Hajja - yahujju.

Thờ phượng (عبد - يعبد) 'abada - ya'budu.

Berinfak (أنفق - ينفق) anfaqa - yunfiqu.

Walking (سار - يسير) Saara - yasiiru.

Promise (وعد - يعد) wa'ada - ya'idu.

Jihad (جاهد - يجاهد) jaahada - yujaahidu.

Gặp (التقى - يلتقي) iltaqaa - yaltaqii.

Berkhutbah (خطب - يخطب) khathaba - yakhtubu.

Hy sinh (ضحى - يضحي) dhahhaa - yudhahhii.

Thu thập được (اجتمع - يجتمع) ijtama'a - yajtami'u.

Giảm (نقص - ينقص) naqasha - yanqushu.

Chạy (جرى - يجري) jaraa - yajrii.

Chơi (لعب - يلعب) la'iba - yal'abu.

Ngoại tình (عصا - يعصي) 'ashaa - ya'shii.

Định cư (أقام - يقيم) aqaama - yuqiimu.

Switching (انتقل - ينتقل) intaqala - yantaqilu.

Split (افترق - يفترق) iftaraqa - yaftariqu.

Nạc (اعتمد - يعتمد) i'tamada - ya'tamidu.

Kỳ (اتحد - يتحد) ittahada - yattahidu.

răng chải (تسوك - يتسوك) tasawwaka - yatasawwaku.

Phủ phục (سجد - يسجد) sajada - yasjudu.

Earnest (اجتهد - يجتهد) ijtahada - yajtahidu.

Tăng (ازداد - يزداد) izdaada - yazdaadu.

Ask (سأل - يسأل) sa`ala - yas`alu.

La hét (صرخ - يصرخ) sharakha - yashrukhu.

Thay đổi (تغير - يتغير) taghayyara - yataghayyaru.

Berumroh (اعتمر - يعتمر) i'tamara - ya'tamiru.

Endeavour (سعى - يسعى) sa'aa - yas'aa.

Cố gắng (حاول - يحاول) haawala - yuhaawilu.

Tắm gội (توضا - يتوضأ) tawadhdha`a - yatawadhdha`u.

Chán (مل - يمل) Malla - yamallu.

Đại tiện (تغوط - يتغوط) taghawwatha - yataghawwathu.

Đi tiểu (بال - يبول) Baala - yabuulu.

Sắp tới (جاء - يجيء) jaa`a - yajii`u.

Silence (سكت - يسكت) Sakata - yaskutu.

Ngồi (جلس - يجلس) jalasa - yajlisu.

Hàng tiêu dùng (انتهى - ينتهي) intahaa - yantahii.

Hiện tại (حضر - يحضر) hadhara - yahdhuru.

Thiếu (ضاع - يضيع) dhaa'a - yadhii'u.

Ghi (تذكر - يتذكر) tadzakkara - yatadzakkaru.

Muốn (أراد - يريد) araada - yuriidu.

Trung thực (صدق - يصدق) shadaqa - yashduqu.

Mất (افتقد - يفتقد) iftaqada - yaftaqidu.

Roving (دار - يدور) Daara - yaduuru.

Có gì mới trong phiên bản mới nhất 2.1.2.4.32

Last updated on May 26, 2023

Minor bug fixes and improvements. Install or update to the newest version to check it out!

Đang tải bản dịch ...

Thông tin thêm Ứng dụng

Phiên bản mới nhất

Yêu cầu cập nhật Kosakata Bahasa Arab Lengkap 2.1.2.4.32

Được tải lên bởi

Min Zaw

Yêu cầu Android

Android 5.0+

Hiển thị nhiều hơn

Kosakata Bahasa Arab Lengkap Ảnh chụp màn hình

Đăng ký APKPure
Hãy là người đầu tiên có quyền truy cập vào bản phát hành, tin tức và hướng dẫn sớm của các trò chơi và ứng dụng Android tốt nhất.
Không, cám ơn
Đăng ký
Đăng ký thành công!
Bây giờ bạn đã đăng ký APKPure.
Đăng ký APKPure
Hãy là người đầu tiên có quyền truy cập vào bản phát hành, tin tức và hướng dẫn sớm của các trò chơi và ứng dụng Android tốt nhất.
Không, cám ơn
Đăng ký
Thành công!
Bây giờ bạn đã đăng ký nhận bản tin của chúng tôi.